Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
assibilation


noun
1. the development of a consonant phoneme into a sibilant
Derivationally related forms:
assibilate
Hypernyms:
development, evolution
2. pronunciation with a sibilant (hissing or whistling) sound
Syn:
sibilation
Derivationally related forms:
assibilate, sibilate (for: sibilation)
Hypernyms:
pronunciation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.