Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
armoured vehicle


noun
a vehicle that is protected by armor plate
Syn:
armored vehicle
Hypernyms:
self-propelled vehicle
Hyponyms:
armored car, armoured car, armored personnel carrier, armoured personnel carrier, APC,
assault gun, tank, army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle, tank destroyer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.