Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arborize


verb
branch out like trees
- nerve fibers arborize
Syn:
arborise
Derivationally related forms:
arbor (for: arborise), arbor
Hypernyms:
branch, ramify, fork, furcate, separate
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.