Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apraxia


noun
inability to make purposeful movements
Derivationally related forms:
apraxic, apractic
Hypernyms:
brain disorder, encephalopathy, brain disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.