Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apocalyptic


adjective
1. prophetic of devastation or ultimate doom (Freq. 1)
Syn:
apocalyptical, revelatory
Similar to:
prophetic, prophetical
Derivationally related forms:
reveal (for: revelatory), apocalypse (for: apocalyptical), Apocalypse
2. of or relating to an apocalypse
Pertains to noun:
apocalypse
Derivationally related forms:
apocalypse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apocalyptic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.