Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apatite


noun
a common complex mineral consisting of calcium fluoride phosphate or calcium chloride phosphate;
a source of phosphorus
Hypernyms:
mineral
Hyponyms:
fluorapatite
Substance Meronyms:
phosphorus, P, atomic number 15, terbium, Tb,
atomic number 65, thulium, Tm, atomic number 69

Related search result for "apatite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.