Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antiblack


adjective
discriminatory especially on the basis of race or religion
Syn:
racist, anti-Semite
Similar to:
prejudiced, discriminatory
Derivationally related forms:
anti-Semite (for: anti-Semite)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.