Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anneal


verb
bring to a desired consistency, texture, or hardness by a process of gradually heating and cooling
- temper glass
Syn:
temper, normalize
Derivationally related forms:
temper (for: temper), tempering (for: temper), temperance (for: temper)
Hypernyms:
harden, indurate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anneal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.