Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
animal virus


noun
an animal pathogen that is a virus
Hypernyms:
virus
Hyponyms:
adenovirus, arenavirus, bunyavirus, filovirus, alphavirus,
flavivirus, vesiculovirus, poxvirus, hepadnavirus, retrovirus, myxovirus,
picornavirus, herpes, herpes virus, papovavirus, rhabdovirus, lyssavirus,
reovirus, parvovirus, parvo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.