Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anchorage ground


noun
place for vessels to anchor
Syn:
anchorage
Derivationally related forms:
anchor (for: anchorage)
Hypernyms:
area, country
Hyponyms:
mooring, moorage, berth, slip, roads, roadstead
Part Holonyms:
seaport, haven, harbor, harbour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.