Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amniote


noun
any member of the Amniota
Hypernyms:
vertebrate, craniate
Member Holonyms:
Amniota
Part Meronyms:
amnion, amniotic sac, amnios, chorion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.