Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amnic


adjective
of or related to the amnion or characterized by developing an amnion
- amniotic membrane
Syn:
amniotic, amnionic
Pertains to noun:
amnion, amnion (for: amnionic), amnion (for: amniotic)
Derivationally related forms:
amnion, amnion (for: amnionic), amnion (for: amniotic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.