Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
almond



noun
1. small bushy deciduous tree native to Asia and North Africa having pretty pink blossoms and highly prized edible nuts enclosed in a hard green hull;
cultivated in southern Australia and California
Syn:
sweet almond, Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis
Hypernyms:
almond tree
Hyponyms:
jordan almond
2. oval-shaped edible seed of the almond tree
Hypernyms:
edible nut, drupe, stone fruit
Hyponyms:
Jordan almond
Part Holonyms:
sweet almond, Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "almond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.