Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alkalify


verb
turn basic and less acidic
- the solution alkalized
Syn:
alkalize, alkalise, basify
Ant:
acidify (for: alkalize)
Derivationally related forms:
base (for: basify), alkali, alkalizer (for: alkalize), alkali (for: alkalize)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.