Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aliquot part


noun
an integer that is an exact divisor of some quantity
- 4 is an aliquot part of 12
Syn:
aliquot
Ant:
aliquant (for: aliquot)
Derivationally related forms:
aliquot (for: aliquot)
Hypernyms:
divisor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.