Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aliquot


I - noun
an integer that is an exact divisor of some quantity (Freq. 1)
- 4 is an aliquot part of 12
Syn:
aliquot part
Ant:
aliquant
Hypernyms:
divisor

II - adjective
signifying an exact divisor or factor of a quantity
Similar to:
fractional


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.