Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alate


adjective
(of seeds or insects) having winglike extensions
- alate leaves
- alate seeds of a maple tree
Syn:
alated
Similar to:
winged
Derivationally related forms:
ala

Related search result for "alate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.