Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aeroembolism


noun
1. obstruction of the circulatory system caused by an air bubble as, e.g., accidentally during surgery or hypodermic injection or as a complication from scuba diving
Syn:
air embolism, gas embolism
Hypernyms:
embolism
2. pain resulting from rapid change in pressure
Syn:
decompression sickness, air embolism, gas embolism, caisson disease, bends
Hypernyms:
illness, unwellness, malady, sickness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.