Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
admirableness


noun
admirable excellence
Syn:
admirability, wonderfulness
Derivationally related forms:
wonderful (for: wonderfulness), admirable, admirable (for: admirability)
Hypernyms:
excellence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.