Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
administrivia


noun
the tiresome but essential details that must be taken care of and tasks that must be performed in running an organization
- he sets policy and leaves all the administrivia to his assistant
Hypernyms:
running


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.