Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
active voice


noun
the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb
- 'The boy threw the ball' uses the active voice
Syn:
active
Ant:
passive voice
Hypernyms:
voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.