Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
across



adverb
1. to the opposite side (Freq. 4)
- the football field was 300 feet across
2. transversely (Freq. 1)
- the marble slabs were cut across
Syn:
crosswise, crossways

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "across"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.