Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acquiesce


verb
to agree or express agreement (Freq. 3)
- The Maestro assented to the request for an encore
Syn:
assent, accede
Ant:
dissent (for: assent)
Derivationally related forms:
acquiescent, acquiescence, accession (for: accede), assentient (for: assent), assent (for: assent), assenter (for: assent)
Hypernyms:
agree
Hyponyms:
connive
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acquiesce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.