Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ablutionary


adjective
cleansing the body by washing;
especially ritual washing of e.g. hands
- ablutionary rituals
Syn:
cleansing
Similar to:
purifying
Derivationally related forms:
ablution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.