Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ablative case


noun
the case indicating the agent in passive sentences or the instrument or manner or place of the action described by the verb
Syn:
ablative
Hypernyms:
oblique, oblique case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.