Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abasia


noun
inability to walk
Derivationally related forms:
abatic, abasic
Hypernyms:
disability of walking
Hyponyms:
abasia trepidans, atactic abasia, ataxic abasia, choreic abasia, paralytic abasia,
paroxysmal trepidant abasia, spastic abasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.