Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yemeni rial


noun
the basic unit of money in Yemen;
equal to 100 fils
Syn:
rial
Hypernyms:
Yemeni monetary unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.