Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yalu


noun
river in eastern Asia;
rises in North Korea and flows southwest to Korea Bay (forming part of the border between North Korea and China)
Syn:
Yalu River
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
North Korea, Democratic People's Republic of Korea, D.P.R.K., DPRK


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.