Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
V-chip


ˈV-chip 7 f18 [V-chip] BrE NAmE noun
a computer chip in a television ↑receiver that can be programmed to block material that contains sex and violence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.