Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Trojan horse


noun
a subversive group that supports the enemy and engages in espionage or sabotage;
an enemy in your midst
Syn:
fifth column
Hypernyms:
unit, social unit
Member Meronyms:
fifth columnist, saboteur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.