Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Trinity


noun
the union of the Father and Son and Holy Ghost in one Godhead
Syn:
Holy Trinity, Blessed Trinity, Sacred Trinity
Hypernyms:
Godhead, Lord, Creator, Maker, Divine,
God Almighty, Almighty, Jehovah
Member Meronyms:
hypostasis, hypostasis of Christ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trinity"
  • Words contain "trinity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba ngôi tết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.