Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tourette's syndrome


noun
neurological disorder characterized by facial grimaces and tics and movements of the upper body and grunts and shouts and coprolalia
Syn:
Gilles de la Tourette syndrome
Hypernyms:
syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.