Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Texas toad


noun
nocturnal burrowing toad of mesquite woodland and prairies of the United States southwest
Syn:
Bufo speciosus
Hypernyms:
true toad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.