Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sverige


noun
a Scandinavian kingdom in the eastern part of the Scandinavian Peninsula
Syn:
Sweden, Kingdom of Sweden
Instance Hypernyms:
Scandinavian country, Scandinavian nation
Member Holonyms:
Scandinavia, European Union, EU, European Community, EC,
European Economic Community, EEC, Common Market, Europe
Member Meronyms:
Swede
Part Meronyms:
Gota Canal, Stockholm, capital of Sweden, Malmo, Lund,
Lund, Goeteborg, Gothenburg, Uppsala, Upsala,
Lake Vanern, Vanern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.