Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sri Lankan


I - noun
a native or inhabitant of Sri Lanka
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Sri Lanka, Democratic Socialist Republic of Sri Lanka, Ceylon

II - adjective
of or relating to Sri Lanka (formerly Ceylon) or its people or culture
- Sri Lankan beaches
- Sri Lankan forces fighting the Sinhalese rebels
Syn:
Ceylonese
Pertains to noun:
Ceylon (for: Ceylonese), Ceylon
Derivationally related forms:
Sri Lanka


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.