Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sri Lanka rupee


noun
the basic unit of money in Sri Lanka;
equal to 100 cents
Syn:
rupee
Hypernyms:
Sri Lankan monetary unit
Hyponyms:
cent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.