Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Shepard


noun
1. astronaut who made the first United States' suborbital rocket-powered flight in 1961 (1923-1998)
Syn:
Alan Shepard, Alan Bartlett Shepard Jr.
Instance Hypernyms:
astronaut, spaceman, cosmonaut
2. United States author of surrealistic allegorical plays (born in 1943)
Syn:
Sam Shepard
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.