Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
SGA infant


noun
an infant whose size and weight are considerably less than the average for babies of the same age
Syn:
small-for-gestational-age infant
Hypernyms:
neonate, newborn, newborn infant, newborn baby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.