Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ruhr


noun
1. a tributary of the Rhine
Syn:
Ruhr River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
2. a major industrial and coal mining region in the valley of the Ruhr river in northwestern Germany
Syn:
Ruhr Valley
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.