Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rhinolophidae


noun
Old World leaf-nosed bats
Syn:
family Rhinolophidae
Hypernyms:
mammal family
Member Holonyms:
Microchiroptera, suborder Microchiroptera
Member Meronyms:
horseshoe bat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.