Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Republic of Latvia


noun
a republic in northeastern Europe on the eastern coast of the Baltic Sea
Syn:
Latvia
Derivationally related forms:
Latvian (for: Latvia)
Instance Hypernyms:
Baltic State, Baltic Republic
Part Holonyms:
Europe
Member Meronyms:
Latvian
Part Meronyms:
Livonia, Riga, capital of Latvia, Liepaja, Daugavpils


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.