Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pyramid



noun
a massive monument with a square base and four triangular sides;
begun by Cheops around 2700 BC as royal tombs in ancient Egypt
Syn:
Great Pyramid, Pyramids of Egypt
Derivationally related forms:
pyramidal, pyramidical, pyramid
Instance Hypernyms:
memorial, monument
Member Holonyms:
Seven Wonders of the Ancient World, Seven Wonders of the World

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pyramid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.