Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pt


noun
a heavy precious metallic element;
grey-white and resistant to corroding;
occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits
Syn:
platinum, atomic number 78
Hypernyms:
noble metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.