Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pilgrim


noun
one of the colonists from England who sailed to America on the Mayflower and founded the colony of Plymouth in New England in 1620
Syn:
Pilgrim Father
Hypernyms:
settler, colonist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilgrim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.