Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Piaget


noun
Swiss psychologist remembered for his studies of cognitive development in children (1896-1980)
Syn:
Jean Piaget
Derivationally related forms:
Piagetian
Instance Hypernyms:
psychologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.