Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Peirce


noun
1. United States mathematician and astronomer remembered for his studies of Uranus and Saturn and Neptune (1809-1880)
Syn:
Benjamin Peirce
Instance Hypernyms:
mathematician, astronomer, uranologist, stargazer
2. United States philosopher and logician;
pioneer of pragmatism (1839-1914)
Syn:
Charles Peirce, Charles Sanders Peirce
Instance Hypernyms:
philosopher, logician, logistician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.