Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pascha


noun
1. the Jewish feast of the Passover
Syn:
Pasch
Hypernyms:
Passover, Pesach, Pesah, Feast of the Unleavened Bread
2. the Christian festival of Easter
Syn:
Pasch
Hypernyms:
Easter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.