Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Parana River


noun
a South American river;
tributary of Rio de la Plata
Syn:
Parana
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil, Paraguay, Republic of Paraguay,
Argentina, Argentine Republic
Part Meronyms:
Sete Quedas, Guaira, Guaira Falls, Urubupunga, Urubupunga Falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.