Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Panthera leo


noun
large gregarious predatory feline of Africa and India having a tawny coat with a shaggy mane in the male
Syn:
lion, king of beasts
Hypernyms:
big cat, cat
Hyponyms:
lion cub, lioness, lionet
Member Holonyms:
Panthera, genus Panthera, pride
Part Meronyms:
mane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.