Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Oregon cedar


noun
large timber tree of western North America with trunk diameter to 12 feet and height to 200 feet
Syn:
Port Orford cedar, Lawson's cypress, Lawson's cedar, Chamaecyparis lawsoniana
Hypernyms:
cedar, cedar tree
Member Holonyms:
Chamaecyparis, genus Chamaecyparis
Substance Meronyms:
Port Orford cedar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.